Có 1 kết quả:
心切 xīn qiè ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eager
(2) impatient
(3) guileless
(2) impatient
(3) guileless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0